STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ
|
Dân tộc
|
Quốc tịch
|
Số CMT/Hộ chiếu/Thẻ CCCD
|
Ngày làm đơn
|
Ngày hẹn
|
Số phiếu hẹn
|
Ngày cấp phiếu
|
Loại phiếu
|
Số phiếu
|
Tình trạng án tích
|
01
|
LÊ THỊ HUỆ
|
Nữ
|
21/07/1984
|
Thôn 2, xã Hòa Bình, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233065852
|
21/12/2016
|
12/1/2016
|
829
|
4/1/2017
|
Phiếu số 1
|
4
|
Không có án tích
|
02
|
Y DỨC
|
Nữ
|
15/01/1984
|
Làng Chứ, xã Ya Ly, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
Gia-rai
|
Việt Nam
|
233060683
|
21/12/2016
|
13/1/2016
|
833
|
4/1/2017
|
Phiếu số 1
|
5
|
Không có án tích
|
03
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
|
Nữ
|
14/10/1987
|
Thôn Trung Thành, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233315542
|
21/12/2016
|
13/1/2016
|
834
|
4/1/2017
|
Phiếu số 1
|
6
|
Không có án tích
|
04
|
NGUYỄN THỊ CHUNG
|
Nữ
|
15/02/1983
|
Thôn Hòa Bình, xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
168059469
|
21/12/2016
|
13/1/2016
|
832
|
4/1/2017
|
Phiếu số 1
|
7
|
Không có án tích
|
05
|
BÙI THỊ PHƯỢNG
|
Nữ
|
01/09/1966
|
Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233037670
|
21/12/2016
|
13/1/2016
|
831
|
4/1/2017
|
Phiếu số 1
|
8
|
Không có án tích
|
06
|
CAO THỊ THANH NGA
|
Nữ
|
02/08/1984
|
05 Trần Cao Vân, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233061697
|
21/12/2016
|
13/1/2016
|
830
|
4/1/2017
|
Phiếu số 2
|
9
|
Không có án tích
|