STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ
|
Dân tộc
|
Quốc tịch
|
Số CMT/Hộ chiếu/Thẻ CCCD
|
Ngày làm đơn
|
Ngày hẹn
|
Ngày cấp phiếu
|
Loại phiếu
|
Số phiếu
|
Số phiếu hẹn
|
Tình trạng án tích
|
1
|
Y THIẾU
|
Nữ
|
20/05/1979
|
Thôn Kon Đào 1, xã Kon Đào, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233053133
|
21/11/2016
|
8/11/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
865
|
774
|
Không có án tích
|
2
|
Y DANG
|
Nữ
|
21/09/1989
|
Kon Đào 1, xã Kon Đào, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233111575
|
21/11/2016
|
8/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
866
|
771
|
Không có án tích
|
3
|
A UIN
|
Nam
|
01/01/1950
|
Làng Rắc, xã Ya Xiêr, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
Dân tộc ít người khác
|
Việt Nam
|
233297475
|
21/11/2016
|
8/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 2
|
867
|
776
|
Không có án tích
|
4
|
Y PRĂNG
|
Nữ
|
1974
|
Xã Đắk Rơ Nga, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233173220
|
21/11/2016
|
8/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
868
|
772
|
Không có án tích
|
5
|
ĐÀO THỊ HUÊ
|
Nữ
|
05/12/1980
|
Tổ 4, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233031175
|
22/11/2016
|
9/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
869
|
779
|
Không có án tích
|
6
|
HOÀNG THỊ THU CẨM
|
Nữ
|
10/10/1990
|
Tổ 2, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233113336
|
22/11/2016
|
9/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
870
|
778
|
Không có án tích
|
7
|
MAI ĐỨC THỊNH
|
Nam
|
05/09/1996
|
Tổ 1, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233230569
|
22/11/2016
|
9/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
871
|
780
|
Không có án tích
|
8
|
Y ĐỒNG
|
Nữ
|
27/07/1993
|
Thon 04, xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Dân tộc ít người khác
|
Việt Nam
|
233151390
|
21/11/2016
|
8/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
872
|
773
|
Không có án tích
|
9
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
|
Nữ
|
10/03/1982
|
64 Kapakơlơng, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
b4482722
|
18/11/2016
|
7/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 2
|
873
|
770
|
Không có án tích
|
10
|
ĐOÀN NGỌC HẢI
|
Nam
|
30/10/1994
|
527 (153 Số Cũ) Hùng Vương, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233220961
|
21/11/2016
|
8/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
874
|
775
|
Không có án tích
|
11
|
BÙI THỊ HÀ
|
Nữ
|
1979
|
Thôn Hào Lý, xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
|
Mường
|
Việt Nam
|
233181516
|
23/11/2016
|
9/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
875
|
786
|
Không có án tích
|
12
|
Y ĐIÊNG
|
Nữ
|
20/02/1988
|
Thôn Đắk Rao Lớn, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233092971
|
23/11/2016
|
9/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
876
|
783
|
Không có án tích
|
13
|
Y ĐIM
|
Nữ
|
03/08/1980
|
Khối 1, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233035524
|
22/11/2016
|
9/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
877
|
782
|
Không có án tích
|
14
|
Y ZÉT
|
Nữ
|
20/05/1995
|
Khối 1, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233316271
|
22/11/2016
|
9/12/2016
|
5/12/2016
|
Phiếu số 1
|
878
|
781
|
Không có án tích
|