STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ
|
Dân tộc
|
Quốc tịch
|
Số CMT/Hộ chiếu/Thẻ CCCD
|
Ngày cấp
|
Nơi cấp
|
Ngày làm đơn
|
Ngày hẹn
|
Ngày cấp phiếu
|
Loại phiếu
|
Số phiếu
|
Số phiếu hẹn
|
Tình trạng án tích
|
1
|
LÊ VĂN HIỀN
|
Nam
|
07/10/1991
|
Xã Đắk Dung, huyện Đắk Glây, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233159971
|
1/7/2008
|
công an tỉnh Kon Tum
|
14/2/2017
|
7/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
104
|
91
|
Không có án tích
|
2
|
Y MONG
|
Nữ
|
13/08/1993
|
Thôn Kon Đào 1, xã Kon Đào, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233315596
|
21/12/2016
|
công an tỉnh kon tum
|
14/2/2017
|
6/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
105
|
89
|
Không có án tích
|
3
|
ĐÀO ĐỨC THIỆN
|
Nam
|
22/07/1995
|
Xã Đắk La, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233196224
|
21/5/2013
|
công an tỉnh Kon Tum
|
13/2/2017
|
6/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
106
|
86
|
Không có án tích
|
4
|
Y THÊM
|
Nữ
|
1985
|
Thôn Konhơrakơtu, xã Chư Hreng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Ba Na
|
Việt Nam
|
233228296
|
19/11/2013
|
công an tỉnh Kon Tum
|
13/2/2017
|
6/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
107
|
88
|
Không có án tích
|
5
|
BÙI DUY TÙNG
|
Nam
|
16/06/1993
|
Thôn 2, xã Đắk Mar, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233144792
|
13/7/2007
|
công an tỉnh Kon Tum
|
13/2/2017
|
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
108
|
84
|
Không có án tích
|
6
|
BÙI ĐỨC TOÀN
|
Nam
|
26/09/1994
|
Thôn 09, xã Đắk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233174409
|
5/6/2009
|
công an tỉnh Kon Tum
|
13/2/2017
|
6/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
109
|
87
|
Không có án tích
|
7
|
NGUYỄN KHẮC ĐẠI DƯƠNG
|
Nam
|
24/11/1990
|
162 Duy Tân, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233124341
|
7/2/2017
|
công an tỉnh Kon Tum
|
14/2/2017
|
7/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 2
|
110
|
90
|
Không có án tích
|
8
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
Nam
|
1982
|
Tổ Dân Phố 09, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233217985
|
13/12/2011
|
công an tỉnh Kon Tum
|
15/2/2017
|
8/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
111
|
99
|
Không có án tích
|
9
|
TRẦN LƯU HỮU TÌNH
|
Nữ
|
17/06/1994
|
Khối 2, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233166934
|
3/11/2008
|
công an tỉnh Kon Tum
|
15/2/2017
|
8/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
112
|
101
|
Không có án tích
|
10
|
Y HIÊNG
|
Nữ
|
20/11/1996
|
Thôn Đắk Chờ, xã Ngọc Tụ, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233217360
|
25/10/2011
|
công an tỉnh Kon Tum
|
24/2/2017
|
16/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
113
|
134
|
Không có án tích
|
11
|
Y HÀ
|
Nữ
|
20/07/1997
|
Thôn Đắk Chờ, xã Ngọc Tụ, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233217358
|
25/10/2011
|
công an tỉnh Kon Tum
|
28/2/2017
|
21/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
114
|
146
|
Không có án tích
|
12
|
Y VÂN
|
Nữ
|
06/09/1984
|
Tổ Dân Phố 06, thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
|
Dân tộc ít người khác
|
Việt Nam
|
233068503
|
19/8/2004
|
Công an tỉnh Kon Tum
|
22/2/2017
|
14/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
115
|
121
|
Không có án tích
|
13
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGA
|
Nữ
|
25/09/1987
|
153 Phan Chu Trinh, Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233098355
|
12/3/2010
|
xin việc làm
|
22/2/2017
|
14/3/2017
|
28/2/2017
|
Phiếu số 1
|
116
|
122
|
Không có án tích
|