Thông báo danh sách giám định viên tư pháp, người giám định tư pháp theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp
DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
STT
|
Tên tổ chức
|
Lĩnh vực giám định
|
Cơ quan chuyên môn quản lý
|
Ghi chú
|
1
|
Phòng Kỹ thuật hình sự
|
Kỹ thuật hình sự
|
Công an tỉnh
|
|
2
|
Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng
|
Xây dựng
|
Sở Xây dựng
|
|
3
|
Trung tâm Pháp y tỉnh Kon Tum
|
Pháp y
|
Sở Y tế
|
|
DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Năm bổ nhiệm
|
Lĩnh vực giám định
|
Quyết định bổ nhiệm hoặc Quyết định cấp thẻ số
|
Cơ quan chuyên môn quản lý lĩnh vực GĐTP
|
Ghi chú
|
1.
|
Nguyễn Xuân Thành
|
1963
|
2014
|
GĐ tài liệu
|
61/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
2.
|
Khiếu Văn Nghĩa
|
1962
|
2016
|
GĐ tài liệu
|
5070/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
3.
|
Lê Hữu Thảo
|
1962
|
2016
|
GĐ kỹ thuật
|
506/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
4.
|
Tô Thị Kim Anh
|
1984
|
2016
|
GĐ tài liệu
|
250/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
5.
|
Phùng Văn Quế
|
1988
|
2014
|
GĐ ma túy
|
62/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
6.
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
1988
|
2014
|
GĐ sinh vật
|
63/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
7.
|
Tống Văn Văn
|
1985
|
2014
|
GĐ pháp y
|
328/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
8.
|
Hoàng Công Hiếu
|
1984
|
2015
|
GĐ dấu vết cơ học
|
136/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
9.
|
Đặng Thành Long
|
1983
|
2016
|
GĐ dấu vết đường vân
|
251/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
10.
|
Nguyễn Hàn Ni
|
1987
|
2015
|
GĐ hóa học
|
407/QĐ-UBND
|
Công an tỉnh
|
Đang công tác
|
11.
|
Võ Minh Trị
|
1976
|
2006
|
Giao thông vận tải
|
1543/TP-GĐTP
|
Sở GTVT
|
Đang công tác
|
12.
|
Nguyễn Minh Truyền
|
1978
|
2012
|
Giao thông vận tải
|
43/QĐ-CT
|
Sở GTVT
|
Đang công tác
|
13.
|
Nguyễn Đức Hương
|
1971
|
2012
|
Giao thông vận tải
|
447/QĐ-CT
|
Sở GTVT
|
Đang công tác
|
14.
|
Ninh Văn Đề
|
1968
|
2006
|
Chất lượng công trình xây dựng; giao thông vận tải
|
1535/TP-GĐTP
|
Sở GTVT
|
Đang công tác
|
15.
|
Trần Thị Tuyết
|
1963
|
1995
|
Khoa học kỹ thuật
|
1464/QĐ-BTP
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Đang công tác đề nghị miễn nhiệm
|
16.
|
Huỳnh Kim Tân
|
1959
|
2006
|
Khoa học kỹ thuật
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
Đang công tác đề nghị miễn nhiệm
|
17.
|
Nguyễn Xuân Lưu
|
1967
|
2006
|
Xây dựng
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Xây dựng
|
Đang công tác
|
18.
|
Trần Thanh Khoa
|
1976
|
2006
|
Xây dựng
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Xây dựng
|
Đang công tác
|
19.
|
Cao Quốc Kỳ
|
1974
|
2014
|
Văn hóa
|
91/QĐ-UBND
|
Sở VHTT&DL
|
Đang công tác
|
20.
|
Nguyễn Thế Phiệt
|
1977
|
2014
|
Văn hóa
|
92/QĐ-UBND
|
Sở VHTT&DL
|
Đang công tác
|
21.
|
Đào Thế Trại
|
1974
|
2014
|
Văn hóa
|
93/QĐ-UBND
|
Sở VHTT&DL
|
Đang công tác
|
22.
|
Phạm Văn Hân
|
1979
|
2014
|
Văn hóa
|
94/QĐ-UBND
|
Sở VHTT&DL
|
Đang công tác
|
23.
|
Đỗ Quang Sực
|
1962
|
2014
|
Văn hóa
|
317/QĐ-UBND
|
Sở VHTT&DL
|
Đang công tác
|
24.
|
Trần Văn Lâm
|
1976
|
2014
|
Văn hóa
|
318/QĐ-UBND
|
Sở VHTT&DL
|
Đang công tác
|
25.
|
Tô Văn Bình
|
1968
|
2006
|
Nông nghiệp
|
04/QĐ-BTP
|
Sở NNPTNT
|
Đang công tác
|
26.
|
Đặng Văn Tuấn
|
1969
|
2006
|
Nông nghiệp
|
04/QĐ-BTP
|
Sở NNPTNT
|
Đang công tác
|
27.
|
Vũ Văn Đãn
|
1964
|
2006
|
Nông nghiệp
|
04/QĐ-BTP
|
Sở NNPTNT
|
Đang công tác
|
28.
|
Hồ Thị Hồng Hạnh
|
1973
|
2016
|
Pháp y
|
531/QĐ-UBND
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
29.
|
Ngô Đình Dương
|
1973
|
1998
|
Pháp y
|
1464/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
30.
|
Trần Thanh Hiền
|
1976
|
2006
|
Pháp y
|
04/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
31.
|
Võ Thị Ngọc Thu
|
1968
|
2006
|
Pháp y
|
04/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
32.
|
Nguyễn Hữu Thâm
|
1962
|
2006
|
Pháp y
|
04/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
33.
|
Lê Văn Chinh
|
1973
|
2006
|
Pháp y
|
04/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
34.
|
Nguyễn Duy Khánh
|
1965
|
1998
|
Pháp y
|
1464/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
35.
|
Phan Văn Nhật
|
1968
|
1997
|
Pháp y
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
36.
|
Võ Minh Đức
|
1968
|
1997
|
Pháp y
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
37.
|
Triệu Tất Đà
|
1978
|
2013
|
Pháp y
|
02/QĐ-CT
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
38.
|
Phạm Xuân Giang
|
1981
|
2013
|
Pháp y
|
330/QĐ-UBND
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
39.
|
Đinh Trọng Lượng
|
1981
|
2013
|
Pháp y
|
04/QĐ-CT
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
40.
|
Võ Văn Thanh
|
1971
|
2014
|
Pháp y
|
450/QĐ-UBND
|
Sở Y tế
|
Đang công tác
|
41.
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
1967
|
2006
|
Tài chính kế toán
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Tài chính
|
Đang công tác
|
42.
|
Nguyễn Đình Sáu
|
1969
|
2006
|
Tài chính kế toán
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Tài chính
|
Đang công tác
|
43.
|
Trần Thị Ngọc
|
1963
|
1997
|
Tài chính kế toán
|
1269/QĐ-BTP
|
Sở Tài chính
|
Đang công tác
|
44.
|
Ngô Bình An
|
1957
|
2006
|
Tài nguyên môi trường
|
04/QĐ-BTP
|
Sở Tài nguyên môi trường
|
Đang công tác
|
Tổng số: 44 giám định viên tư pháp
Phòng Bổ trợ tư pháp
Số lượt xem:1086
0 người đã bình chọn. Trung bình 0
line_weight
BÀI VIẾT LIÊN QUAN: