Stt
|
Họ và tên
thí sinh dự kiến trúng tuyển
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Vị trí, ngạch lương
đã đăng ký tuyển dụng
|
Điều kiện tiêu chuẩn
của vị trí tuyển dụng
|
Điểm xét tuyển của thí sinh
dự kiến trúng tuyển
|
Ghi chú
|
TĐCM
|
Ngoại
ngữ
|
Tin
học
|
Môn kiến
thức chung
|
Kiến thức
kiến ngành
|
Điểm
ưu tiên
|
Tổng
điểm
|
1
|
Nguyễn Thị Dầu
|
18/03/1992
|
Chuyên viên Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước
(Mã ngạch: 01,003)
|
CN Luật
|
B
|
A
|
40,7
|
32,7
|
|
73,4
|
|
2
|
Nguyễn Văn Đang
|
15/08/1988
|
Chuyên viên Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước
(Mã ngạch: 01,003)
|
CN Luật
|
B
|
A
|
39
|
30,3
|
|
69,3
|
|
3
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
29/12/1987
|
Kế toán viên trung cấp,
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước
(Mã ngạch: 06,032)
|
CN Kinh tế
|
B
|
A
|
38,3
|
37,3
|
|
75,5
|
|
4
|
Trần Hoàng Thanh Huyền
|
08/06/1989
|
Kế toán viên trung cấp,
Phòng Công chứng số 2
(Mã ngạch: 06,032)
|
CN Kế toán
|
B
|
B
|
39
|
35,3
|
|
74,3
|
|
5
|
Vũ Thị Hương
|
10/07/1985
|
Chuyên viên (Đấu giá viên) Trung tâm Dịch vụ Đấu giá tài sản
(Mã ngạch: 01,003)
|
CN Luật
|
B
|
A
|
38,6
|
37,6
|
5
|
81,2
|
Có chứng chỉ
hành nghề đấu giá và giấy chứng nhận con thương binh
|
6
|
Trần Hậu Tài
|
01/05/1976
|
Chuyên viên (Đấu giá viên) Trung tâm Dịch vụ Đấu giá tài sản
(Mã ngạch: 01,003)
|
CN Luật
|
B
|
A
|
40,6
|
42
|
5
|
87,6
|
Có chứng chỉ
hành nghề đấu giá và giấy chứng nhận con thương binh
|