STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ
|
Dân tộc
|
Quốc tịch
|
Số CMT/Hộ chiếu/Thẻ CCCD
|
Ngày cấp
|
Nơi cấp
|
Ngày làm đơn
|
Ngày hẹn
|
Ngày cấp phiếu
|
Loại phiếu
|
Số phiếu
|
Số phiếu hẹn
|
Tình trạng án tích
|
1
|
NGUYỄN QUỐC VỸ
|
Nam
|
27/07/1982
|
Khối 5, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Thái
|
Việt Nam
|
233064322
|
15/3/2016
|
Công an tỉnh Kon Tum
|
3/11/2016
|
23/11/2016
|
6/3/2017
|
Phiếu số 2
|
27
|
687
|
Đã từng bị kết án (có án tích và đã được xóa hết)
|
2
|
NGUYỄN ANH VŨ
|
Nam
|
03/03/1995
|
Thôn 08, xã Diên Bình, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233193830
|
9/5/2015
|
công an tỉnh Kon Tum
|
10/2/2017
|
3/3/2017
|
6/3/2017
|
Phiếu số 1
|
131
|
82
|
Không có án tích
|
3
|
Y BÁCH
|
Nữ
|
1982
|
Xã Ngọc Wang, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
|
Dân tộc ít người khác
|
Việt Nam
|
233048748
|
8/1/2013
|
công an tỉnh Kon Tum
|
21/2/2017
|
13/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 2
|
132
|
117
|
Không có án tích
|
4
|
Y HLINH
|
Nữ
|
04/09/1995
|
Thôn Kon Rờ Bàng 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Ba Na
|
Việt Nam
|
233190207
|
26/4/2010
|
công an tỉnh Kon Tum
|
21/2/2017
|
14/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 2
|
134
|
118
|
Không có án tích
|
5
|
CAO THỊ HOA
|
Nữ
|
24/09/1985
|
Thôn 09, xã Đắk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
186250282
|
14/11/2002
|
công an tỉnh Nghệ An
|
21/2/2017
|
14/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
135
|
119
|
Không có án tích
|
6
|
Y PHƯCH
|
Nữ
|
1974
|
Thôn Kon Hra Klã, xã Chư Hreng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Ba Na (Rơ-ngao)
|
Việt Nam
|
233025051
|
31/1/2015
|
công an tỉnh Kon Tum
|
22/2/2017
|
15/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
136
|
123
|
Không có án tích
|
7
|
ĐÀO THỊ YẾN
|
Nữ
|
26/06/1992
|
Tổ Dân Phố 3, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233152026
|
1/2/2016
|
công an tỉnh Kon Tum
|
22/2/2017
|
15/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
137
|
125
|
Không có án tích
|
8
|
PHẠM CƯƠNG
|
Nam
|
10/04/1991
|
Thôn 09, xã Đắk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
285244474
|
4/8/2014
|
công an tỉnh Bình Phước
|
21/2/2017
|
14/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
138
|
120
|
Không có án tích
|
9
|
NGUYỄN THỊ GIANG
|
Nữ
|
28/05/1989
|
Tổ Dân Phố 4A, thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233314997
|
16/11/2016
|
công an tỉnh Kon Tum
|
23/2/2017
|
16/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
139
|
126
|
Không có án tích
|
10
|
HOÀNG THỊ THẮM
|
Nữ
|
20/03/1990
|
Thôn Chiên Chiết, xã Đắk Xú, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
186986601
|
25/2/2008
|
Công an tỉnh Nghệ An
|
23/2/2017
|
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
140
|
130
|
Không có án tích
|
11
|
KSOR H'CHUIR
|
Nữ
|
28/12/1988
|
Xã Ngọc Tụ, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Gia-rai
|
Việt Nam
|
233318626
|
22/2/2017
|
công an tỉnh Kon Tum
|
23/2/2017
|
16/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
141
|
128
|
Không có án tích
|
12
|
PHẠM THỊ THU THẮM
|
Nữ
|
20/02/1988
|
Thôn 3, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233103076
|
6/4/2004
|
công an tỉnh Kon Tum
|
23/2/2017
|
16/3/2017
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
142
|
129
|
Không có án tích
|
13
|
LÊ CÔNG NGUYÊN
|
Nam
|
20/10/1990
|
Thôn Bình Nam, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233141244
|
22/11/2011
|
Công an tỉnh Kon Tum
|
4/11/2016
|
24/11/2016
|
8/3/2017
|
Phiếu số 1
|
144
|
716
|
Không có án tích
|