STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ
|
Dân tộc
|
Quốc tịch
|
Số CMT/Hộ chiếu/Thẻ CCCD
|
Ngày làm đơn
|
Ngày hẹn
|
Ngày cấp phiếu
|
Loại phiếu
|
Số phiếu
|
Số phiếu hẹn
|
Tình trạng án tích
|
1
|
Y HÍT
|
Nữ
|
05/11/1985
|
Thôn Đắk Trăm,xã Đắk Trăm, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233075510
|
7/12/2016
|
26/12/2016
|
19/12/2016
|
Phiếu số 1
|
900
|
806
|
Không có án tích
|
2
|
Y VIÊNG
|
Nữ
|
06/07/1990
|
Thôn Đắk Nu, xã Ngọc Tụ, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233155660
|
7/12/2016
|
26/12/2016
|
19/12/2016
|
Phiếu số 1
|
901
|
807
|
Không có án tích
|
3
|
Y VING
|
Nữ
|
04/10/1995
|
Thôn Đắk Nu, xã Ngọc Tụ, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233193435
|
7/12/2016
|
26/12/2016
|
19/12/2016
|
Phiếu số 1
|
902
|
808
|
Không có án tích
|
4
|
Y NHẺ
|
Nữ
|
21/01/1981
|
Thôn Tê Pên, xã Đắk Trăm, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Xơ Đăng
|
Việt Nam
|
233039140
|
7/12/2016
|
27/12/2016
|
19/12/2016
|
Phiếu số 1
|
903
|
809
|
Không có án tích
|