STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ
|
Dân tộc
|
Quốc tịch
|
Số CMT/Hộ chiếu/Thẻ CCCD
|
Ngày làm đơn
|
Ngày hẹn
|
Ngày cấp phiếu
|
Loại phiếu
|
Số phiếu
|
Số phiếu hẹn
|
Tình trạng án tích
|
1
|
Y NY
|
Nữ
|
1978
|
Thon Kon Kơ Pắt, xã Đắk Blà, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233042327
|
13/3/2017
|
3/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
194
|
180
|
Không có án tích
|
2
|
NGUYỄN THỊ DUÂN
|
Nữ
|
03/09/1979
|
Tổ 1, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233037785
|
13/3/2017
|
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
195
|
181
|
Không có án tích
|
3
|
NGUYỄN HOÀNG HỮU TÂN
|
Nam
|
15/08/1991
|
169 Bà Triệu, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233159780
|
13/3/2017
|
3/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
196
|
182
|
Không có án tích
|
4
|
LÊ THỊ BÍCH THỦY
|
Nữ
|
29/01/1989
|
Thôn Trung Thành, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233120475
|
14/3/2017
|
4/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
197
|
184
|
Không có án tích
|
5
|
LÊ TẤN KIỆT
|
Nam
|
01/02/1991
|
Thôn Trung Thành, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233114062
|
14/3/2017
|
4/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
198
|
183
|
Không có án tích
|
6
|
NGUYỄN QUỐC HOÀNG
|
Nam
|
21/05/1993
|
Thôn 03, xã Tân Cảnh, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233148071
|
14/3/2017
|
4/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
199
|
185
|
Không có án tích
|
7
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
Nữ
|
14/08/1994
|
60 Chu Văn An, thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233176214
|
14/3/2017
|
4/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
200
|
186
|
Không có án tích
|
8
|
LƯƠNG VĂN QUỲNH
|
Nam
|
01/01/1967
|
70 Bắc Cạn, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233220833
|
15/3/2017
|
5/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
201
|
190
|
Không có án tích
|
9
|
VŨ VĂN TOÀN
|
Nam
|
22/07/1993
|
Thôn 14B, xã Đắk Pét, huyện Đắk Glây, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
173174011
|
15/3/2017
|
6/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
202
|
191
|
Không có án tích
|
10
|
NGÔ QUANG THÌN
|
Nam
|
15/06/1976
|
Thôn Kon Tu 2, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233076475
|
16/3/2017
|
6/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
203
|
195
|
Không có án tích
|
11
|
Y ĐÔN
|
Nữ
|
15/08/1991
|
Thôn 8, xã Ngọc Wang, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233105005
|
15/3/2017
|
5/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
204
|
192
|
Không có án tích
|
12
|
LƯƠNG THỊ NHUẦN
|
Nữ
|
16/05/1982
|
Xã Văn Lem, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Thái
|
Việt Nam
|
233290005
|
15/3/2017
|
5/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
205
|
193
|
Không có án tích
|
13
|
LÊ THỊ NGỌC PHỤNG
|
Nữ
|
14/06/1981
|
33/5 Hẻm Đào Duy Từ, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233038073
|
16/3/2017
|
6/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
206
|
196
|
Không có án tích
|
14
|
NGUYỄN THỊ HÒE
|
Nữ
|
20/07/1980
|
Quảng Nông, xã Đắk Nông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233291101
|
16/3/2017
|
6/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
207
|
197
|
Không có án tích
|
19
|
LÊ ĐÌNH DƯƠNG
|
Nam
|
26/10/1993
|
Thôn 09, xã Đắk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
174048585
|
17/3/2017
|
6/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
208
|
198
|
Không có án tích
|
20
|
LÊ HOÀNG THANH
|
Nam
|
05/10/1995
|
Khối 8, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Kinh
|
Việt Nam
|
233206651
|
17/3/2017
|
6/4/2017
|
28/3/2017
|
Phiếu số 1
|
209
|
199
|
Không có án tích
|